Những năm gần đây, du học Úc đang là xu hướng của số đông bạn trẻ Việt Nam. Bởi chất lượng giáo dục tuyệt vời, môi trường sống hiện đại, an toàn và thân thiện. Cùng tìm hiểu các thông tin về du học Úc trong bài viết dưới nhé.
1. SƠ LƯỢC VỀ NƯỚC ÚC
+ Vị trí địa lý: Nước Úc thuộc Châu Úc (hoặc Châu Đại Dương), cách Việt Nam hơn 5.170 km.
+ Diện tích: Khoảng 7,6 km2, lớn thứ 6 trên thế giới và gấp 23 lần diện tích Việt Nam.
+ Dân số: 25 triệu dân, tương đương 1/4 dân số Việt Nam.
+ Khí hậu: 4 mùa quanh năm, ôn hòa và dễ chịu.
+ Múi giờ: 3 múi giờ, chênh lệch với Việt Nam từ 1-3 tiếng.
+ Kinh tế: đứng thứ 13 trên thế giới, GDP đầu người: 52 nghìn đô
+ Tiền tệ: Đô la Úc (AUD), 1 AUD ≈ 15.000 VND
2. HÌNH THỨC DU HỌC
Học viên tham gia 2 khóa học:
- Khóa 1: Tại Việt Nam
+ Hình thức: học Online
+ Thời lượng: 6 tháng
+ Chương trình học chuẩn Úc, tốt nghiệp sang Úc nhận bằng Cao đẳng
+ Học viên có thể học từ đầu lớp 12 và học song song với khóa tiếng Anh IELTS 5.5
- Khóa 2: Tại Úc (nhập học bất kỳ thời điểm nào trong năm sau khi hoàn thành xong khóa 1 tại Việt Nam)
+ Hình thức: học trực tiếp
+ Thời lượng: từ 1-2 năm tùy ngành nghề
+ Chương trình học chuẩn Úc, tốt nghiệp nhận bằng Cao đẳng nghề có giá trị quốc tế
Lưu ý:
- Đối với học sinh đang học lớp 12: Bắt đầu học Online chương trình Úc tại Việt Nam (6 tháng) và học song song khóa tiếng Anh IELTS 5
- Đối với học sinh đã tốt nghiệp THPT:
+ Trường hợp 1: Nếu đã có chứng chỉ IELTS 5.5 trở lên và gia đình chứng minh được thu nhập (sổ tiết kiệm từ 600 triệu đồng trở lên) => Có thể bay sang Úc học Cao đẳng nghề luôn
+ Trường hợp 2: Nếu chưa có 1 trong 2 điều kiện trên => Hình thức du học tương tự đối với học sinh đang học lớp 12
3. ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC TẠI ÚC
+ Từ 18 tuổi trở lên, không giới hạn độ tuổi tối đa;
+ Có bằng tốt nghiệp và học bạ THPT;
+ Tiếng Anh IELTS từ 5.5 trở lên (chưa có sẽ được công ty đào tạo tại Việt Nam);
+ Lý lịch trong sạch, không tiền án, tiền sự;
+ Không có người thân cư trú bất hợp pháp tại Úc;
+ Đủ sức khỏe để học và làm việc tại Úc.
4. NGÀNH NGHỀ ĐÀO TẠO
- Đầu bếp; Quản trị kinh doanh; Quản lý nhà hàng, khách sạn; Kỹ thuật điện, điện ô tô; Thông tin vô tuyến; Cơ khí, mô tô hạng nhẹ; Chế tạo kim loại, thợ hàn, thợ tiện,…
- Thời gian đào tạo các ngành nghề khoảng 2 năm (học 2 buổi/tuần), các buổi còn lại có thể đi làm thêm không giới hạn thời gian, lương từ 20-25 AUD/giờ.
5. QUYỀN LỢI VÀ CHẾ ĐỘ
+ Sau khi học xong chương trình tại Úc được ở lại làm việc từ 18-24 tháng;
+ Được chuyển sang visa học lên Đại học hoặc đi làm và chuyển sang visa định cư tay nghề;
+ Học 2 buổi/tuần, các buổi còn lại được đi làm thêm không giới hạn thời gian, lương từ 20-25 AUD/giờ;
+ Một năm có 2 kỳ nghỉ mùa đông và mùa hè, tổng 5 tháng, du học sinh được đi làm toàn thời gian;
+ Hỗ trợ tìm nhà ở;
+ Được bảo lãnh người thân sang Úc.
6. MỨC LƯƠNG LÀM THÊM DỰ KIẾN
Số giờ đi làm/tuần | Lương trung bình/giờ | Lương/tháng (AUD) | Lương/tháng (VND) |
30 | 20-25 | 2.400-3.000 | 38.400.000-48.000.000 |
40 | 20-25 | 3.200-4.000 | 51.200.000-64.000.000 |
50 | 20-25 | 4.000-5.000 | 64.000.000-80.000.000 |
60 | 20-25 | 4.800-6.000 | 76.800.000-96.000.000 |
- Thu nhập trung bình ước tính trong thời gian học và đi làm thêm 48 giờ/tuần: 192 giờ/tháng x 20-25 AUD = 3840-4800 AUD (khoảng 62-77 triệu VND).
- Năm tháng nghỉ hè và nghỉ đông hoặc khi học xong, được đi làm 224 giờ/tháng: 224 giờ/tháng x 20-25 AUD = 4480-5600 AUD (khoảng 72-90 triệu VND)
7. QUY TRÌNH HỒ SƠ
Hồ sơ yêu cầu:
-
- Bằng tốt nghiệp THPT (bản gốc); Học bạ THPT (bản gốc).
- Bằng tốt nghiệp và bảng điểm TC, CĐ, ĐH (bản gốc) nếu có
- CCCD của học viên, bố, mẹ, người bảo lãnh (công chứng)
- Sổ hộ khẩu (bản gốc); Trích lục khai sinh: 04 bản
- Sổ tiết kiệm 100 triệu (sau khi học xong khóa học online 6 tháng)
- Hộ chiếu phổ thông: 01 bản gốc; Ảnh thẻ 3×4 – 4×6 – 4,5×4,5 (mỗi loại 20 cái, phông trắng, áo trắng, có cổ)
Lưu ý: Hồ sơ phải hoàn thiện trong vòng 7-10 ngày kể từ ngày đăng ký tham dự chương trình
*) Chuẩn bị hồ sơ và xin thư mời sang Úc (sau khi hoàn thành khóa học Online)
Các hồ sơ theo trình trạng cụ thể của từng học viên.
*) Xử lý hồ sơ và xin visa
- Hướng dẫn thủ tục hồ sơ xin visa tại ĐSQ
- Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tại ĐSQ
- Hỗ trợ thủ tục hành chính khi nộp và lấy visa tại ĐSQ
*) Xuất cảnh (sau khi có visa)
- Hướng dẫn thủ tục hoàn tất hồ sơ
- Đặt vé máy bay
- Đưa đón học viên ra sân bay tại Việt Nam và xuất cảnh.
*) Nhập trường tại Úc
- Đưa đón học viên tại sân bay Úc
- Hỗ trợ thủ tục nhập cảnh, sắp xếp chỗ ở và trường học tại Úc
- Hỗ trợ các thủ tục khác trong thời gian đầu tại Úc
9. CHI PHÍ THAM DỰ
Chi phí chứng minh tài chính khoảng 12.000 AUD/năm (tương đương 192.000.000 VND)
CHI PHÍ NỘP CHO BÊN ÚC |
CÁC KHOẢN THU | AUD | VND | |
Khóa học online tại Việt Nam | Học phí khóa học online tại Việt Nam |
6.000 |
96.000.000 |
|
Khóa học tại Úc |
Học phí khóa tiếng Anh IELTS 5.5
hoặc tương đương (khuyến khích học tại VN) |
2.000 |
||
Cọc học phí 1 kỳ tại Úc | 4.000 | 64.000.000 | ||
Bảo hiểm 1 năm tại Úc | 600 | 9.600.000 | ||
Tiền nhà ở 3 tháng đầu | 2.500 | 40.000.000 | ||
CHI PHÍ NỘP TẠI VIỆT NAM |
Học phí khoá học tiếng Anh IELTS 5.5 | 45.000.000 | ||
Phí xin thư mời nhập học | 16.000.000 | |||
Phí visa, khám sức khỏe, sinh trắc vân tay | 16.000.000 | |||
Phí dịch thuật hồ sơ và hợp pháp hóa lãnh sự | 5.000.000 | |||
Phí dịch vụ | 48.000.000 | |||
TỔNG | 339.600.000 |