Hàng năm Uỷ ban thẩm định của Đại sứ Quán Hàn Quốc đánh giá và Bộ tư pháp Hàn Quốc xét duyệt và đưa ra danh sách chính thức các trường được chứng nhận (인증대학) . Trường TOP 2% và Trường được chứng nhận là những trường Đại học – Cao đẳng – Cao học đáp ứng 1 số tiêu chí đánh giá và có số lượng du học sinh bất hợp pháp trong trong ngưỡng chấp nhận được. Những trường Đại học này sẽ được phép tuyển sinh và cấp visa du học cho du học sinh trong suốt 1 năm.
Uỷ ban thẩm định và Bộ tư pháp đưa ra danh sách các trường học Hàn Quốc được chứng nhận và 36 trường TOP 2%.
VJ Hà Tĩnh gửi đến bạn danh sách trường TOP 2% được chứng nhận (Danh sách được dịch chính thức từ công văn của Bộ tư pháp).
STT | Tên tiếng Hàn | Tên tiếng Anh | Khu vực | Note | STT | Tên tiếng Hàn | Tên tiếng Anh | Khu vực | Note |
1 | 강원대
|
Gangwon University | Gangwon -do
|
37 | 순전대 | Suncheon University | Jcollanam | ||
2 | 경기대
|
Kyonggy University | Suwon /seoul | Năm 2021 Top 3 —> Năm 20022 top 2 | 38 | 신라대 | Silla University | Busan | |
3 | 대구한의대
|
Deagu Heany University | Deagu | Năm 2021 Top 3 —-> Năm2022 Top2 | 39 |
아주대 |
Ajou University | Gyeonggi – do | |
4 | 동국 대
|
Dongguk University | Seoul | Năm 2021 Top3 —-> Năm 2022 Top2 | 40 |
연세대 |
Yonsei University | Seoul | |
5 | 신한대 | Shinhan University | Gyeonggi-do | Năm 2021Top3 —>Năm 2022 Top2 | 41 |
영남대
|
Yeungnam University | Daegu | |
6 |
영산 대
|
Yeongsan University | Busan / Yangsan tỉnh Nam Gyeongsang | Năm 2021 Top3 -->Năm 2022 Top2 | 41 |
우송대
|
woosong University | Daejon | |
7 | 전남대
|
Chonnam National University | Gwangji | 43 |
연제대
|
Inje University | Busan | ||
8 | 중부대
|
Joongu University | Chungchoengnam -do | 44 |
인하대
|
Inha Universiy | Inchoen | ||
9 | 정주대 | Cheongu University | Chungchoenbuk-do | 45 |
전북대 |
Chonbuk National University | Jeollabuk-do | Top1 --> Top 2 | |
10 |
새한대
|
Sehan University | Jeohanam-do | 46 |
제두대
|
Jeju National University | Jeju | ||
11 | 한국교동대
|
Korea Transportation University | Chungchoenbuk-do | 47 |
중남대 |
Chungnam National University | Daejeon | ||
12 | 한국해양대
|
Korea Maritime University | Busan | 48 | 중북대 | Chungbuk National University | Chungchoenbuk-do | ||
13 | 가전대 | Gachon University | Gyeonggi-do | 49 | 한국기술 교육
대
|
Korea University of Technology and education | Chungchoengnam_do | ||
14 |
가돌릭대 |
Catholic University | Butchone/ Seoul | Top1–.Top2 | 50 | 한국위국어대
|
hankuk University of Foreign Studies | Seoul | |
15 |
건앙 대
|
Konyang University | Chungcheongnam-do/ Daejon | 51 | 한남대
|
Hannam University | Daejeon | ||
16 | 경남대
|
Kyungnam University | Gyeongsangnam-do | 52 | 한밭대 | Hanbat University | Daejeon | ||
17 | 경북대
|
Kyung pook University | Deagu | 53 | 한세대
|
Hansei University | Daejeon | ||
18 | 고려대
|
Korea University | Seoul | 54 | 호남대
|
HonamUniversity | Gwangiu | ||
19 | 광주대
|
Gwangju University | Gwangju | 55 | 호서대
|
Hoseo University | Chungchoennam-do | ||
20 | 군산대
|
Gunsan University | Jeollabuk do | 56 |
강릉원주대
|
Gangseung Wonju University | Gangwon-do | Top1 --> Top 2
|
|
21 | 나사럿대
|
Korea Nasasene University | Chungchoengnam do | 57 | 계명대
|
Keimyung University | Deagu | ||
22 | 단국대
|
Dankook University | Seoul | Top 1—> Top 2 | 58 |
광운대
|
Kwangwoon University | Seoul | |
23 | 대구가돌릭대
|
Deagu Catholic University | Deagu | 59 |
광주여자 대 |
Gwangju women’s University | Gwangju | ||
24 | 대구대
|
Deagu University | Deagu | 60 |
남서울대 |
Namseoul University | Chungcheongnam-do | ||
25 | 대전대 | Deajeon University | Daejeon | Top1 --> top 2 | 61 | 목원대 | Mokwon University | Deajeon | Top1 --> Top 2 |
26 | 동시대
|
Dongseo University | Busan | 62 |
부경대
|
Pukung National University | Busan | ||
27 | 동아대
|
Donga University | Busan | 63 |
세중대 |
Sejong University | Seoul | ||
28 | 멍지대
|
Myonggi University | Yongin/ Seoul | Top 1—> Top 2 | 64 |
순청항대
|
Soochunhyang University | Chungchoennam-do | Top1 --> Top 2 |
29 | 배재대
|
Pai Chai University | Deajeon | 65 | 숭실대
|
Soongsil University | Seoul | Top1 --> Top 2 | |
30 | 서경대
|
Seoyeong University | Seoul | 66 |
장원대
|
Changwoon University | Gyeongsangnam-do | Top1 --> Top 2 | |
31 | 서울 과
하기 술대
|
Seoul National University of Science and Technology | Seoul | 67 |
한경대
|
Hankyong National University | Gyeonggi-do | ||
68 |
한서대
|
Hanseo -University | Chungchoennam-do | ||||||
32 | 서울대
|
Seoul National University | Seoul | 69 |
한성대
|
Hansung University | Seoul | ||
33 | 선문대
|
SunMoon Unversity | Chungchoengnam-do | 70 |
대전과학기술대 |
Daejeon University of Science and Technology | Daejeon | ||
34 | 성균관대 | Sungkyunkwan University | Seoul | 71 | 경복대
|
Kyungbok University | Gyeonggi-do | Top1 --> Top 2 | |
35 |
세멍대
|
Semyung University | Chungchoenbuk-do | 72 |
경기과 학기술대
|
Gyeonggi University of Science and Technology | Gyeonggi -do | ||
36 | 숙명여지대 | Sookmyung Women’s University | Seoul | 73 |
경희대 |
Kyung Hee University | Seoul |
Nếu có bất cứ thắc mắc gì. Hãy liên hệ ngay với VJ Hà Tĩnh để được giải đáp nhé
————————-
Công ty Cổ phần tư vấn Du học và Thương mại VJ Hà Tĩnh
🏠 Địa chỉ: 50 Quang Trung, Thạch Quý, tp Hà Tĩnh
☎️Hotline: 02393 85 3333 – 0979 576 572
Website: duhocvjhatinh.com
#vjhatinh #duhoc #vjvietnam #duhochanquoc #duhocnhatban #vj